🌟 걸터타다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸터타다 (
걸ː터타다
) • 걸터타 (걸ː터타
) • 걸터타니 (걸ː터타니
)
🌷 ㄱㅌㅌㄷ: Initial sound 걸터타다
-
ㄱㅌㅌㄷ (
걸터타다
)
: 소나 말 등의 등에 엉덩이를 올려놓고 두 다리를 내려 타다.
Động từ
🌏 CƯỠI: Đặt mông lên lưng ngựa hoặc bò rồi buông hai chân xuống và đi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)