🌟 걸터타다

Động từ  

1. 소나 말 등의 등에 엉덩이를 올려놓고 두 다리를 내려 타다.

1. CƯỠI: Đặt mông lên lưng ngựa hoặc bò rồi buông hai chân xuống và đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나귀에 걸터타다.
    Gulter on the donkey.
  • Google translate 낙타에 걸터타다.
    Gulter a camel.
  • Google translate 등에 걸터타다.
    Hanging on the back.
  • Google translate 말에 걸터타다.
    Get on a horse.
  • Google translate 소에 걸터타다.
    Gulter a cow.
  • Google translate 아이는 아버지가 논으로 끌고 가는 소 등에 걸터탔다.
    The child was strung on the back of a cow that his father dragged to the rice paddy.
  • Google translate 많은 관광객들이 낙타 등에 걸터타고 사막을 지나갔다.
    Many tourists strayed through the desert on camels' backs.
  • Google translate 저는 자전거를 못 타는데 어떻게 가요?
    I can't ride a bike. how can i get there?
    Google translate 내가 태워 줄 테니까 뒤에 걸터타.
    I'll give you a ride. get in the back.

걸터타다: ride on; mount,またがる【跨る】,monter (à cheval), sauter (à cheval),montar,يفرشح,зайдлах, зайдлан суух, мордох,cưỡi,ขี่, นั่งเอาขาคร่อม,menunggang, menumpang, naik,сесть (верхом),侧身骑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸터타다 (걸ː터타다) 걸터타 (걸ː터타) 걸터타니 (걸ː터타니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)