🌟 (boom)

  Danh từ  

1. 어떤 사회 현상이 갑자기 유행하거나 크게 일어나 퍼지는 일.

1. SỰ BÙNG NỔ: Việc hiện tượng xã hội nào đó bỗng nhiên trở nên thịnh hành hoặc lan tỏa rộng khắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 .
    Building boom.
  • Google translate 수출 .
    Export boom.
  • Google translate 이 일다.
    Boom.
  • Google translate 을 이루다.
    Boom.
  • Google translate 을 일으키다.
    Create a boom.
  • Google translate 을 타다.
    Ride the boom.
  • Google translate 조기 교육 으로 아동을 대상으로 한 학원들이 여기저기 생겨났다.
    The boom in early education has spawned academies for children everywhere.
  • Google translate 우리 학교에서는 한때 통기타 이 일어나서 너도나도 통기타를 배운다고 하였다.
    Our school once said that there was an acoustic guitar boom, and every one of us learned it.
  • Google translate 저 건축업자는 어떻게 큰돈을 벌었대요?
    How did that builder make a fortune?
    Google translate 한때 크게 일어났던 건축 을 잘 타서 떼돈을 벌었대요.
    They made a fortune riding on the once-big construction boom.

붐: boom,ブーム,boom,auge, boom, apogeo, culminación,طفرة,тэсрэлт, сэргэлт, огцом хөгжилт,sự bùng nổ,การเจริญรุ่งเรือง, การเฟื่องฟู, ความบ้าคลั่ง, ความนิยม, ความนิยมที่แพร่หลาย, ความคลั่งไคล้, ความเห่อ,musim, boom,бум,热,热潮,


📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Kinh tế-kinh doanh  
📚 Variant: 부움

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119)