🌟 고무보트 (고무 boat)
Danh từ
📚 Variant: • 고무보우트
🌷 ㄱㅁㅂㅌ: Initial sound 고무보트
-
ㄱㅁㅂㅌ (
고무보트
)
: 고무로 형태를 만들고 안에 공기를 넣어 물에 띄우는 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN CAO SU: Loại thuyền làm bằng cao su, bơm không khí vào rồi thả đi dưới nước. -
ㄱㅁㅂㅌ (
구명보트
)
: 커다란 배에 싣고 다니면서 그 배가 사고를 당한 경우에 사람을 구하기 위해 쓰는 보트.
Danh từ
🌏 XUỒNG CỨU HỘ, XUỒNG CỨU NẠN, XUỒNG CỨU SINH: Xuồng được chở theo trên tàu lớn, dùng để cứu người trong trường hợp con tàu đó gặp tai nạn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70)