🌟 갈아타다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈아타다 (
가라타다
) • 갈아타 (가라타
) • 갈아타니 (가라타니
)
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 갈아타다 @ Giải nghĩa
- 환승하다 (換乘하다) : 다른 노선이나 교통수단으로 갈아타다.
- 갈아타- : (갈아타고, 갈아타는데, 갈아타, 갈아타서, 갈아타니, 갈아타면, 갈아탄, 갈아타는, 갈아탈, 갈아탔습니다, 갈아탔다, 갈아타라)→ 갈아타다
🗣️ 갈아타다 @ Ví dụ cụ thể
- 국내선으로 갈아타다. [국내선 (國內線)]
- 환승역에서 갈아타다. [환승역 (換乘驛)]
- 기차를 갈아타다. [기차 (汽車)]
- 국제선으로 갈아타다. [국제선 (國際線)]
- 비행기를 갈아타다. [비행기 (飛行機)]
- 마을버스로 갈아타다. [마을버스 (마을bus)]
- 버스를 갈아타다. [버스 (bus)]
🌷 ㄱㅇㅌㄷ: Initial sound 갈아타다
-
ㄱㅇㅌㄷ (
갈아타다
)
: 타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN, ĐỔI (TÀU, XE…): Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78)