🌟 편승하다 (便乘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편승하다 (
편승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 편승(便乘): 남이 타고 가는 차를 얻어 탐., (비유적으로) 남의 힘을 이용하여 자신의…
🗣️ 편승하다 (便乘 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시류에 편승하다. [시류 (時流)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 편승하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)