🌟 편승 (便乘)

Danh từ  

1. 남이 타고 가는 차를 얻어 탐.

1. SỰ QUÁ GIANG: Sự được đi xe người khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 편승.
    Free ride.
  • Google translate 편승 요청.
    Request a ride.
  • Google translate 편승을 부탁하다.
    Request a flight.
  • Google translate 편승을 요청하다.
    Request a flight.
  • Google translate 편승을 하다.
    Take a flight.
  • Google translate 그는 내게 편승을 부탁하고는 옆자리에 털썩 앉았다.
    He asked me for a ride and sat down next to him.
  • Google translate 승규는 내 차에 편승을 해서 가는 게 미안했는지 계속 너스레를 떨었다.
    Seung-gyu kept shaking his head because he felt sorry for riding in my car.
  • Google translate 갈 길은 멀고 돈은 부족한데 어떻게 해야 하지?
    What should we do when we have a long way to go and we're short of money?
    Google translate 지나가는 차에 편승 요청을 해 볼까?
    Shall we ask for a ride in a passing car?

편승: hitchhiking; getting a ride,びんじょう【便乗】,auto-stop, action de se faire conduire,viaje oportuno,طلب التوصيل، سفر مجّانيّ,дайгдах,sự quá giang,การอาศัยโดยสารรถคนอื่น, การอาศัยขึ้นรถผู้อื่นไป,penumpangan, tumpangan,езда на попутной машине,搭便车,搭顺路车,

2. (비유적으로) 남의 힘을 이용하여 자신의 이익을 거둠.

2. SỰ VỤ LỢI: (cách nói ẩn dụ) Sự lợi dụng công sức người khác để thu lợi cho bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분위기 편승.
    An air ride.
  • Google translate 편승을 꾀하다.
    Tried to ride on a flight.
  • Google translate 편승을 노리다.
    Aim for a ride.
  • Google translate 편승을 시도하다.
    Attempt to ride on a flight.
  • Google translate 편승을 하다.
    Take a flight.
  • Google translate 이 영화는 사회 분위기에 편승을 해서 인기를 얻었다.
    The film gained popularity by jumping on the social ladder.
  • Google translate 김 실장은 기회만 있으면 힘 있는 무리에 편승을 해서 이익을 얻으려 한다.
    Kim is willing to take advantage of the powerful group whenever he has the chance.
  • Google translate 요즘 이 사람에 대한 책이 쏟아져 나오네.
    Books about this guy are pouring out these days.
    Google translate 응, 이 사람에 대해 제대로 조명하려는 사람들도 있지만 이슈에 편승을 해서 책을 팔아 보려는 사람들도 많은 것 같아.
    Yeah, there are people who want to get a good light on this guy, but i think there are a lot of people who want to jump on issues and sell books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편승 (편승)
📚 Từ phái sinh: 편승하다(便乘하다): 남이 타고 가는 차를 얻어 타다., (비유적으로) 남의 힘을 이용하…

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Luật (42) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)