🌟 터득 (攄得)

  Danh từ  

1. 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.

1. SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원리의 터득.
    Mastery of principles.
  • Google translate 교리의 터득.
    A mastery of doctrines.
  • Google translate 기술의 터득.
    Mastery of technology.
  • Google translate 비법의 터득.
    Mastery of secret methods.
  • Google translate 요령의 터득.
    Knowledge of the ropes.
  • Google translate 이치의 터득.
    Master of reason.
  • Google translate 터득을 하다.
    Teach.
  • Google translate 터득에 치중하다.
    Focus on mastery.
  • Google translate 김 대리는 신기술의 터득을 위해 매일 야근을 하고 있다.
    Assistant manager kim works overtime every day to master the new technology.
  • Google translate 박 교수는 이번 방학 동안 그 기술의 원리 터득에 치중했다.
    Professor park focused on mastering the principles of the technology during this vacation.
  • Google translate 최 선생은 삼십여 년간의 학문의 터득을 통해 자신만의 견해를 가지게 되었다.
    After more than thirty years of learning, mr. choi had his own views.

터득: mastering; learning,えとく【会得】。たいとく【体得】。さとり【悟り】,maîtrise, acquisition, réalisation, compréhension, perception,reflexión,إتقان. تعلُّم، تجاوُز، تغلُّب,гэгээрэл, ухаарал,sự hiểu ra, sự nắm bắt,การเรียนรู้อย่างแตกฉาน, การเข้าใจอย่างถ่องแท้, การรับรู้ด้วยตนเอง, การรู้อย่างละเอียด,pemahaman,,领悟,领会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터득 (터ː득) 터득이 (터ː드기) 터득도 (터ː득또) 터득만 (터ː등만)
📚 Từ phái sinh: 터득하다(攄得하다): 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아내다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Giáo dục  

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)