🌟 터득하다 (攄得 하다)

Động từ  

1. 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아내다.

1. HIỂU RA, NẮM BẮT: Suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술을 터득하다.
    Master the art.
  • Google translate 비결을 터득하다.
    Master the secret.
  • Google translate 비법을 터득하다.
    Master the secret.
  • Google translate 요령을 터득하다.
    Get the hang of it.
  • Google translate 원리를 터득하다.
    Master the principles.
  • Google translate 이치를 터득하다.
    Get the point.
  • Google translate 진리를 터득하다.
    Learn the truth.
  • Google translate 김 대리는 그 작업의 요령을 터득한 뒤 훨씬 수월하게 일을 하였다.
    After learning the ropes, assistant manager kim worked much easier.
  • Google translate 그는 십 년간 스승에게 가르침을 받은 후 마침내 비법을 터득하였다.
    After ten years of teaching by his teacher, he finally learned the secret.
  • Google translate 지수는 독서의 요령을 터득해 짧은 시간 안에 많은 양의 책을 읽을 수 있게 되었다.
    The index has learned the ropes of reading, allowing it to read large volumes in a short time.
  • Google translate 선생님 말씀을 들으니 삶의 지혜를 터득한 것 같아요.
    You sound like you've mastered the wisdom of life.
    Google translate 도움이 되었다니 나도 기쁘네.
    I'm glad it helped.

터득하다: master; learn,えとくする【会得する】。たいとくする【体得する】。さとる【悟る】,maîtriser, acquérir, comprendre, percevoir,darse cuenta, reflexionar,يُتقن، يتعلّم، يتجاوز، يتغلّب,гэгээрэх, ухаарах, сэнхрэх,hiểu ra, nắm bắt,เรียนรู้อย่างแตกฉาน, เข้าใจอย่างถ่องแท้, รับรู้ด้วยตนเอง, รู้อย่างละเอียด,memahami,,领悟 ,领会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터득하다 (터ː드카다)
📚 Từ phái sinh: 터득(攄得): 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.

🗣️ 터득하다 (攄得 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sở thích (103)