🌟 탈당하다 (脫黨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈당하다 (
탈땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탈당(脫黨): 자신이 속해 있던 정당에서 떠남.
🌷 ㅌㄷㅎㄷ: Initial sound 탈당하다
-
ㅌㄷㅎㄷ (
타당하다
)
: 사물의 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, THÍCH HỢP, KHẢ THI: Đúng và hợp với lẽ phải của sự vật. -
ㅌㄷㅎㄷ (
통독하다
)
: 처음부터 끝까지 훑어 읽다.
Động từ
🌏 ĐỌC QUA MỘT LƯỢT, ĐỌC TỪ ĐẦU CHÍ CUỐI: Đọc lướt từ đầu đến cuối. -
ㅌㄷㅎㄷ (
탈당하다
)
: 자신이 속해 있던 정당에서 떠나다.
Động từ
🌏 LY KHAI KHỎI ĐẢNG, RA KHỎI ĐẢNG: Rời khỏi chính đảng mà mình trực thuộc. -
ㅌㄷㅎㄷ (
탐독하다
)
: 어떤 글이나 책을 집중하여 읽다.
Động từ
🌏 MẢI ĐỌC: Tập trung đọc bài viết hay cuốn sách nào đó. -
ㅌㄷㅎㄷ (
토대하다
)
: 무엇에 기초하거나 근거하다.
Động từ
🌏 TRÊN CƠ SỞ, ĐẶT NỀN MÓNG: Căn cứ hoặc dựa vào cái gì đó. -
ㅌㄷㅎㄷ (
터득하다
)
: 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아내다.
Động từ
🌏 HIỂU RA, NẮM BẮT: Suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra. -
ㅌㄷㅎㄷ (
통달하다
)
: 말이나 글로 알리다.
Động từ
🌏 THÔNG BÁO: Cho biết bằng lời nói hay văn bản. -
ㅌㄷㅎㄷ (
타도하다
)
: 대상이나 세력을 쳐서 무너뜨리다.
Động từ
🌏 ĐẢ ĐẢO, LẬT ĐỔ: Tấn công rồi phá vỡ thế lực hoặc đối tượng nào đó. -
ㅌㄷㅎㄷ (
태동하다
)
: 어머니 배 속에서 아이가 움직이다.
Động từ
🌏 (THAI) ĐẠP: Thai nhi nằm trong bụng mẹ cử động.
• Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105)