🌟 관례 (慣例)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관례 (
괄례
)
📚 Từ phái sinh: • 관례적: 전부터 해 내려오던 전례(前例)가 관습으로 굳어진. 또는 그런 것.
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 관례 (慣例) @ Giải nghĩa
- 코드 (code) : 특정 사회나 계급, 직업 등에서만 통하는 규약이나 관례.
- 정례 (定例) : 정해진 규칙이나 관례.
🗣️ 관례 (慣例) @ Ví dụ cụ thể
- 왕세자의 관례. [왕세자 (王世子)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 관례
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)