🌟 신규 (新規)

  Danh từ  

1. 무엇을 새로 함.

1. LÀM MỚI, TẠO MỚI: Làm mới một cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신규 가입.
    New subscription.
  • Google translate 신규 계약.
    New contract.
  • Google translate 신규 노선.
    New line.
  • Google translate 신규 채용.
    New hires.
  • Google translate 신규로 설립하다.
    Establish a new establishment.
  • Google translate 우리 회사는 올해 신규 사업 계획이 없습니다.
    Our company has no new business plans for this year.
  • Google translate 신규 가입자는 이 개월 동안 무료로 인터넷을 사용할 수 있습니다.
    New subscribers can use the internet for free during this month.

신규: being new,しんき【新規】,nouveau,nuevo,أداء شيء جديد,шинэ,làm mới, tạo mới,ใหม่,baru,новый,新,全新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신규 (신규)

🗣️ 신규 (新規) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)