🌟 바투

Phó từ  

1. 두 물체의 사이가 아주 가깝게.

1. SÁT, CẬN, CẬN KỀ: Khoảng cách giữa hai vật thể rất gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바투 놓다.
    Let go of batu.
  • Google translate 바투 다가가다.
    Approach batu.
  • Google translate 바투 붙다.
    Stick to batu.
  • Google translate 바투 서다.
    Batu soda.
  • Google translate 바투 앉다.
    Sit down, batu.
  • Google translate 지수와 민준이는 어깨가 닿을락 말락 바투 앉아 이야기를 나누고 있었다.
    Jisu and minjun were sitting and talking to each other.
  • Google translate 사진 좀 찍어 주세요.
    Please take a picture.
    Google translate 네, 두 분 좀 더 바투 서셔야 카메라에 잡히겠는데요.
    Yeah, you two need to get on camera a little bit more.

바투: closely,ちかく【近く】。ちかよって【近寄って】,près, tout près,muy cerca,قريبًا,ойр,sát, cận, cận kề,ใกล้, ใกล้ชิด, อย่างใกล้ชิด,berdekatan,рядом; близко,近,紧,

2. 시간이나 길이가 매우 짧게.

2. SÁT: Thời gian hay độ dài rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바투 깎다.
    Cut batu.
  • Google translate 바투 잡다.
    Catch batu.
  • Google translate 나는 길게 자란 손톱이 보기 싫어 늘 손톱을 바투 깎는다.
    I always cut my nails hard because i don't want to see them grow long.
  • Google translate 소년이 소의 고삐를 바투 잡아 쥐고 등을 긁어 주는 체 훌쩍 올라탔다.
    The boy clasped the reins of the cow, scratched his back, and climbed up.
  • Google translate 이 과장은 남자가 마음에 들었는지 연애한 지 삼 개월 만에 혼인 날을 바투 잡고 결혼할 준비를 했다.
    The section chief caught the day of marriage and prepared to get married three months after he had been in a relationship, whether he liked the man.
  • Google translate 손님, 어떻게 머리를 깎아 드릴까요?
    How would you like your hair cut, sir?
    Google translate 짧게 깎아 주세요. 앞머리는 너무 바투 깎지 말아 주세요.
    A short cut, please. please don't shave your bangs too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바투 (바투)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15)