🌟 기껏해야

Phó từ  

1. 아무리 한다고 해도.

1. NÓI GÌ ĐI NỮA THÌ: Dù nói thế nào đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 키가 너무 작아서 기껏해야 초등학생 정도로밖에 보이지 않았다.
    Jisoo was so short that she only looked like an elementary school student at best.
  • Google translate 나는 아무리 열심히 해도 기껏해야 반에서 중간 정도의 성적일 뿐이었다.
    No matter how hard i tried, i was only half-to-middle grade at best.
  • Google translate 민준이는 원래 선배들한테 인사 잘 안 해?
    Doesn't minjun usually say hello to seniors?
    Google translate 응. 인사라고 해 봤자 기껏해야 고개만 까딱하는 정도야.
    Yes. greeting is just a slap in the face.

기껏해야: at the utmost; only,せいぜい,de moindre importance, sans importance,a lo sumo, a más no poder, a lo más,الحدّ الأقصى,сайндаа л , цаанадаж,nói gì đi nữa thì,อย่างมากที่สุดก็..., อย่างมากก็..., อย่างสุดก็...,bagaimanapun, sebaik-baiknya, sebagus-bagusnya,лишь,最多,顶多,充其量,

2. 아무리 높거나 많게 잡아도. 또는 최대한으로 해도.

2. TỐI ĐA, CAO LẮM LÀ, NHIỀU NHẤT LÀ: Dù lấy nhiều hay cao đến mức nào đi nữa. Hoặc dù với mức tối đa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암 선고를 받은 그는 기껏해야 삼 개월 정도 살 수 있다고 한다.
    Having been diagnosed with cancer, he says he can live for three months at best.
  • Google translate 금붕어의 기억력은 기껏해야 삼 초라고 알려져 있으나 실은 삼 개월 정도이다.
    Goldfish's memory is known to be three seconds at best, but it is actually about three months old.
  • Google translate 오늘 지수한테 김밥 한 줄 사 달라고 했더니 거절하더라.
    I asked jisoo to buy me a line of kimbap today, but she refused.
    Google translate 기껏해야 이천 원 정도인데 그걸 안 사 줬어?
    It's about 2,000 won at most, but you didn't buy it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기껏해야 (기ː꺼태야)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78)