🌟 기껏해야
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기껏해야 (
기ː꺼태야
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 앞에 쓴다.
🌷 ㄱㄲㅎㅇ: Initial sound 기껏해야
-
ㄱㄲㅎㅇ (
기껏해야
)
: 아무리 한다고 해도.
Phó từ
🌏 NÓI GÌ ĐI NỮA THÌ: Dù nói thế nào đi nữa.
• Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78)