🌟 규명하다 (糾明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규명하다 (
규명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 규명(糾明): 자세히 따져 사실을 밝힘.
🗣️ 규명하다 (糾明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전모를 규명하다. [전모 (全貌)]
- 원인을 규명하다. [원인 (原因)]
- 본체를 규명하다. [본체 (本體)]
- 진상을 규명하다. [진상 (眞相)]
- 책임을 규명하다. [책임 (責任)]
- 총체적으로 규명하다. [총체적 (總體的)]
- 엄정히 규명하다. [엄정히 (嚴正히)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 규명하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)