🌟 규범화되다 (規範化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규범화되다 (
규범화되다
) • 규범화되다 (규범화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 규범화(規範化): 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되게 함.
🌷 ㄱㅂㅎㄷㄷ: Initial sound 규범화되다
-
ㄱㅂㅎㄷㄷ (
규범화되다
)
: 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식으로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY PHẠM HÓA, ĐƯỢC CHUẨN HÓA: Trở thành phương thức hành động hay nguyên lí phải tuân theo với tư cách là một thành viên của xã hội. -
ㄱㅂㅎㄷㄷ (
개방화되다
)
: 금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ DO HÓA: Dỡ bỏ những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn và được giao lưu một cách tự do.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70)