🌟 규범화되다 (規範化 되다)

Động từ  

1. 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식으로 되다.

1. ĐƯỢC QUY PHẠM HÓA, ĐƯỢC CHUẨN HÓA: Trở thành phương thức hành động hay nguyên lí phải tuân theo với tư cách là một thành viên của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규범화된 언어.
    Normative language.
  • Google translate 규범화된 표준.
    Normative standards.
  • Google translate 규범화된 행위.
    A normative act.
  • Google translate 명칭이 규범화되다.
    The name is normative.
  • Google translate 양식이 규범화되다.
    Forms are normative.
  • Google translate 역할이 규범화되다.
    Roles become normative.
  • Google translate 우리 발레단은 발레의 규범화된 틀을 거부하고 한국적 발레를 창작했다.
    Our ballet company rejected the normative framework of ballet and created korean ballet.
  • Google translate 그 회사는 표준화되고 규범화된 생산 시스템으로 국제 경쟁력을 갖추었다.
    The company has gained international competitiveness with a standardized and prescriptive production system.
  • Google translate 조선 시대에 규범화되어 있었던 유학 교육은 전 국민에게 도덕적 윤리관을 심어 주었다.
    The education of studying abroad, which was normative in the joseon dynasty, instilled moral ethics in the entire nation.

규범화되다: be standardized,きはんかされる【規範化される】,être normalisé, être standardisé,normalizarse, regularizarse, regularse,يُؤْخَذُ كَمِعْيَارٍ,үлгэр дууриалал болох, үлгэр жишээ болох,được quy phạm hóa, được chuẩn hóa,เป็นกฎเกณฑ์, เป็นหลักเกณฑ์, เป็นมาตรฐาน, เป็นบรรทัดฐาน, เป็นแบบแผน, เป็นแบบอย่าง, เป็นรูปแบบ,distandardisasi, distandarkan,нормализоваться; стандартизироваться; упорядочиваться,被规范化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규범화되다 (규범화되다) 규범화되다 (규범화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 규범화(規範化): 한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식이 되게 함.

💕Start 규범화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)