🌟 울툭불툭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울툭불툭하다 (
울툭뿔투카다
) • 울툭불툭한 (울툭뿔투칸
) • 울툭불툭하여 (울툭뿔투카여
) 울툭불툭해 (울툭뿔투캐
) • 울툭불툭하니 (울툭뿔투카니
) • 울툭불툭합니다 (울툭뿔투캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 울툭불툭: 물체의 겉 부분이 여기저기 크게 나오고 들어가서 고르지 않은 모양.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8)