🌟 울툭불툭하다

Tính từ  

1. 물체의 겉 부분이 여기저기 크게 나오고 들어가서 고르지 않다.

1. GỒ GHỀ, LỞM CHỞM, LỔNG CHỔNG: Lớp vỏ bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울툭불툭한 마디.
    A blunt remark.
  • Google translate 울툭불툭한 자갈길.
    A bumpy gravel road.
  • Google translate 울툭불툭한 힘줄.
    Bluffy tendon.
  • Google translate 울툭불툭하여 험하다.
    It's rough and rough.
  • Google translate 땅이 울툭불툭하다.
    The ground is bumpy.
  • Google translate 지면이 울툭불툭하다.
    The ground is bumpy.
  • Google translate 대장장이가 팔을 걷어붙이자 근육질의 울툭불툭한 팔뚝이 드러났다.
    When the blacksmith rolled up his arms, a muscular bulge was revealed.
  • Google translate 이 폭포의 아래에는 웅덩이가 없는 대신 큰 바위들이 울툭불툭하게 솟아 있다.
    Under this waterfall there are no puddles, but large rocks rise thickly.

울툭불툭하다: rugged; rough; jagged,ごつごつする,raboteux, rugueux, défoncé,desnivelado y lleno de nudos,منبعج . غير مستوي,овгор товгор,gồ ghề, lởm chởm, lổng chổng,ตะปุ่มตะป่ำ, ขรุขระ, ผลุบ ๆ โผล่ ๆ,bertonjolan, tidak rata,неровный; негладкий; шероховатый; бугристый,凹凸不平,坑坑洼洼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울툭불툭하다 (울툭뿔투카다) 울툭불툭한 (울툭뿔투칸) 울툭불툭하여 (울툭뿔투카여) 울툭불툭해 (울툭뿔투캐) 울툭불툭하니 (울툭뿔투카니) 울툭불툭합니다 (울툭뿔투캄니다)
📚 Từ phái sinh: 울툭불툭: 물체의 겉 부분이 여기저기 크게 나오고 들어가서 고르지 않은 모양.

💕Start 울툭불툭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)