🌟 대표적 (代表的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난.

1. MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표적 사례.
    A case in point.
  • 대표적 선수.
    Typical player.
  • 대표적 인물.
    Typical person.
  • 대표적 작품.
    Typical work.
  • 대표적 학자.
    A representative scholar.
  • 자동차는 금세기의 대표적 발명품이다.
    The car is a representative invention of this century.
  • 큰 기업들은 회사 이름을 들으면 대표적 상품이 바로 떠오른다.
    Big companies think of representative products right away when they hear their names.
  • 유교를 제대로 이해하려면 무슨 책을 읽어야 할까?
    What book should i read to understand confucianism properly?
    유교의 대표적 책은 논어니까 논어를 읽어야지.
    The representative book of confucianism is the analects, so read the analects.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표적 (대ː표적)
📚 Từ phái sinh: 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…

🗣️ 대표적 (代表的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59)