🌟 자기애 (自己愛)

Danh từ  

1. 자기 자신을 사랑하는 마음.

1. SỰ YÊU MÌNH, SỰ THƯƠNG MÌNH: Thái độ yêu bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기애가 강하다.
    Strong self-love.
  • Google translate 자기애가 약하다.
    Self-love is weak.
  • Google translate 자기애가 있다.
    Self-love.
  • Google translate 자기애를 키우다.
    Raising self-love.
  • Google translate 자기애에 빠지다.
    Fall in love with oneself.
  • Google translate 승규는 너무 자기애가 없어서 자신감이 없어 보였다.
    Seung-gyu seemed so selfless that he didn't seem confident.
  • Google translate 김 박사는 지독한 자기애 때문에 다른 사람들에게 이기적이라는 평가를 들었다.
    Dr. kim was told he was selfish by others because of his intense self-love.
  • Google translate 나는 자기애를 가지고 나를 위해 좋은 음식을 먹고, 좋은 것을 즐기고, 운동을 했다.
    With self-love, i ate good food for myself, enjoyed good things, and exercised.

자기애: self-love; narcissism,じこあい【自己愛】。ナルシシズム,amour de soi-même, amour propre,narcisismo,حب الذات,өөрийгөө хайрлах,sự yêu mình, sự thương mình,ความรักตัวเอง, ความพอใจในตนเอง,cinta diri,самолюбие,自爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기애 (자기애)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)