🌟 자기애 (自己愛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기애 (
자기애
)
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 자기애
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19)