🌟 저같이

Phó từ  

1. 저러한 모양으로. 또는 저렇게.

1. NHƯ THẾ KIA, DƯỜNG KIA: Với hình dạng như thế kia. Hoặc như thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저같이 허둥대다가는 넘어지기 십상이다.
    You're liable to fall if you're in a hurry like me.
  • Google translate 나는 저같이 예쁜 여자는 태어나서 처음 본다.
    I've never seen a pretty woman like me in my life.
  • Google translate 유민이는 정말 애교도 많고 귀엽다.
    Yoomin is so cute and cute.
    Google translate 내 말이 그 말이야. 저같이 귀엽다니!
    That's what i'm saying. you're so cute!
Từ tham khảo 그같이: 그러한 모양으로. 또는 그렇게.
Từ tham khảo 이같이: 이러한 모양으로. 또는 이렇게.

저같이: like that,あれほど【彼程】,comme cela, comme ça, tellement, aussi,así,مثل ذلك الشكل ، مثل ذلك,түүн шиг, тэгж байгаад, тийм,như thế kia, dường kia,อย่างนั้น, เช่นนั้น, ขนาดนั้น,seperti itu, begitu,Таким образом,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저같이 (저가치)

🗣️ 저같이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28)