🌟 고기압 (高氣壓)

  Danh từ  

1. 주위의 기압보다 더 높은 기압.

1. ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이동성 고기압.
    Mobility high pressure.
  • 고기압 주변.
    Around high pressure.
  • 고기압의 세력.
    A force of high pressure.
  • 고기압이 다가오다.
    High pressure approaches.
  • 고기압이 발달하다.
    High pressure develops.
  • 북서쪽의 차가운 대륙성 고기압의 영향으로 내일 날씨는 맑겠지만 평소보다 추울 것이다.
    Under the influence of cold continental high pressure in the northwest, the weather will be clear tomorrow but colder than usual.
  • 다음 주부터 고기압 기류가 강해지기 때문에 바람이 잔잔하고 날씨가 대체로 맑을 것이다.
    The high pressure airflow will be strong from next week, so the wind will be calm and the weather will be mostly clear.
  • 내일 날씨가 어떻대?
    How's the weather tomorrow?
    고기압이라니 맑을 거야.
    High pressure? it'll be clear.
Từ tham khảo 저기압(低氣壓): 주위의 기압보다 더 낮은 기압., 기분이나 분위기가 매우 좋지 않은 상…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고기압 (고기압) 고기압이 (고기아비) 고기압도 (고기압또) 고기압만 (고기암만)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 고기압 (高氣壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)