🌟 정상화 (正常化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정상화 (
정ː상화
)
📚 Từ phái sinh: • 정상화되다(正常化되다): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. • 정상화하다(正常化하다): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 정상화 (正常化) @ Ví dụ cụ thể
- 국교 정상화. [국교 (國交)]
- 한국과 중국은 팔십여 년 만에 국교를 정상화하고 협력 관계를 발전시켜 나가기로 합의하였다. [국교 (國交)]
- 공교육의 정상화. [공교육 (公敎育)]
- 교육청에서는 공교육 정상화를 위해 사교육 수요를 줄일 대책을 발표했다. [공교육 (公敎育)]
- 노사는 회사의 정상화 방안을 절충하기 위해 연일 회의를 했다. [절충하다 (折衝하다)]
🌷 ㅈㅅㅎ: Initial sound 정상화
-
ㅈㅅㅎ (
자세히
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎ (
전시회
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM: Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem. -
ㅈㅅㅎ (
주생활
)
: 사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống. -
ㅈㅅㅎ (
정상화
)
: 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy. -
ㅈㅅㅎ (
진솔히
)
: 거짓이 없고 솔직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn. -
ㅈㅅㅎ (
중소형
)
: 크기나 규모가 중간인 것과 작은 것.
Danh từ
🌏 LOẠI VỪA VÀ NHỎ: Cái nhỏ và cái mà độ lớn và quy mô trung bình. -
ㅈㅅㅎ (
종신형
)
: 평생 동안 감옥 안에 가두고 의무적인 작업을 시키는 형벌.
Danh từ
🌏 TÙ CHUNG THÂN: Hình phạt giam vào trong tù suốt đời và bắt buộc lao động. -
ㅈㅅㅎ (
적신호
)
: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU ĐÈN ĐỎ: Đèn màu đỏ biểu thị hãy dừng lại tại đèn tín hiệu ở lối sang đường hoặc đường giao cắt. -
ㅈㅅㅎ (
자상히
)
: 꼼꼼하고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH CỤ THỂ: Một cách tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎ (
잠수함
)
: 물속에 잠겨 물밑을 다니면서 군사적 목적을 수행하는 군함.
Danh từ
🌏 TÀU NGẦM: Loại tàu đi ngầm dưới nước phục vụ trong quân sự. -
ㅈㅅㅎ (
재시험
)
: 시험을 다시 봄. 또는 그 시험.
Danh từ
🌏 SỰ THI LẠI: Sự thi lại. Hoặc kì thi đó. -
ㅈㅅㅎ (
전산화
)
: 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐIỆN TOÁN HÓA: Việc trở nên có thể thực hiện được phép tính hay công việc... do sử dụng máy vi tính. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㅅㅎ (
절실히
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ được thể hiện một cách rất mạnh mẽ và lớn lao. -
ㅈㅅㅎ (
조속히
)
: 이르고도 빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC: Một cách sớm và nhanh. -
ㅈㅅㅎ (
조심히
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하며.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Một cách chú ý vào những điều như hành động hay lời nói để không phải trải qua việc không tốt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59)