🌟 정상화 (正常化)

  Danh từ  

1. 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국교 정상화.
    Normalization of diplomatic relations.
  • 정상화 대책.
    Normalization measures.
  • 정상화 작업.
    Normalization work.
  • 정상화가 되다.
    Normalize.
  • 정상화를 시키다.
    Normalize.
  • 정상화를 추진하다.
    Promote normalization.
  • 정상화를 하다.
    Normalize.
  • 정상화로 만들다.
    To normalize.
  • 폭설로 정지되었던 열차 운행이 열 시간 만에 정상화가 되었다.
    Train service, which had been suspended due to heavy snow, normalized in ten hours.
  • 군사적으로 대치 중이던 양국은 관계 정상화를 위해 회담을 가졌다.
    The two countries, which were in a military standoff, held talks to normalize relations.
  • 회사 홈페이지에 접속이 안 돼요.
    I can't access the company's homepage.
    지금 점검 중이래요. 정상화를 시키는 데 한 시간 정도 걸린다고 하네요.
    They're checking right now. they say it takes about an hour to normalize.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상화 (정ː상화)
📚 Từ phái sinh: 정상화되다(正常化되다): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 정상화하다(正常化하다): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다. 또는 그렇게 만들다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 정상화 (正常化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59)