🌟 반말하다 (半 말하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반말하다 (
반ː말하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반말(半말): 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게…
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 반말하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20)