🌟 분만하다 (分娩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분만하다 (
분만하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분만(分娩): 아이를 낳음.
🗣️ 분만하다 (分娩 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정상아를 분만하다. [정상아 (正常兒)]
- 제왕 절개로 분만하다. [제왕 절개 (帝王切開)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 분만하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20)