🌟 시빗거리 (是非 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시빗거리 (
시ː비꺼리
) • 시빗거리 (시ː빋꺼리
)
🌷 ㅅㅂㄱㄹ: Initial sound 시빗거리
-
ㅅㅂㄱㄹ (
시빗거리
)
: 옳은 것과 잘못된 것을 따지며 말다툼을 할 만한 대상이나 내용.
Danh từ
🌏 CHUYỆN TRANH CÃI, CHUYỆN THỊ PHI, VẤN ĐỀ TRANH CÃI: Nội dung hay đối tượng được đưa ra để cãi vã, bàn luận xem đúng hay là sai.
• Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110)