🌟 시빗거리 (是非 거리)

Danh từ  

1. 옳은 것과 잘못된 것을 따지며 말다툼을 할 만한 대상이나 내용.

1. CHUYỆN TRANH CÃI, CHUYỆN THỊ PHI, VẤN ĐỀ TRANH CÃI: Nội dung hay đối tượng được đưa ra để cãi vã, bàn luận xem đúng hay là sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사소한 시빗거리.
    Minor sifting.
  • Google translate 시빗거리가 되다.
    Be a bone of contention.
  • Google translate 시빗거리가 생기다.
    Get into trouble.
  • Google translate 시빗거리를 만들다.
    Create a quarrel.
  • Google translate 시빗거리로 다투다.
    Quarrel over a quarrel.
  • Google translate 그는 전에 일했던 회사에서의 경력이 시빗거리가 되어 임용에 문제가 생겼다.
    His previous experience at the company he worked for has become a bone of contention, causing problems in his appointment.
  • Google translate 그는 술에 취해 남들은 이해 못하는 시빗거리를 갖고 자리에 있던 사람들에게 시비를 걸었다.
    Drunk, he quarreled with those who were in his place with a quarrel that no one understood.
  • Google translate 그는 왕이 되어서도 선왕의 둘째 아들로서 장자가 아니라는 것에 대해 두고두고 시빗거리가 있었다.
    He was the second son of the late king, and there was a quarrel for him to say that he was not a father-in the late king.

시빗거리: bone of contention,けんかのたね【喧嘩の種】,pomme de discorde,sujeto en tela de juicio,موضع قابل للشجار,хэл ам, хэрүүл,chuyện tranh cãi, chuyện thị phi, vấn đề tranh cãi,สิ่งที่ทำให้ทะเลาะกัน, สิ่งที่ทำให้โต้แย้ง,bahan perselihan, alat pertengkaran mulut,,口舌是非,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시빗거리 (시ː비꺼리) 시빗거리 (시ː빋꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110)