🌟 며느리

☆☆   Danh từ  

1. 아들의 아내.

1. CON DÂU: Vợ của con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시어머니와 며느리.
    Mother-in-law and daughter-in-law.
  • Google translate 며느리가 들어오다.
    Daughter-in-law comes in.
  • Google translate 며느리를 맞다.
    Get a daughter-in-law.
  • Google translate 며느리를 보다.
    See one's daughter-in-law.
  • Google translate 그녀는 신세대 며느리를 대표하는 미시족 스타이다.
    She is a micro-star representing a new generation of daughters-in-law.
  • Google translate 우리 며느리는 성격이 털털하고 딸처럼 편해서 고부 갈등이 없다.
    My daughter-in-law is easy-going and as comfortable as her daughter-in-law, so there is no conflict between parents.
  • Google translate 올가을에 며느리를 보신다면서요?
    I heard you're seeing your daughter-in-law this fall.
    Google translate 네. 다음 달에 결혼식을 하기로 했어요.
    Yeah. we're getting married next month.

며느리: daughter-in-law,よめ【嫁】,belle-fille, bru,nuera,كَنَّة,бэр,con dâu,ลูกสะใภ้,menantu perempuan,невестка,儿媳妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 며느리 (며느리)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  


🗣️ 며느리 @ Giải nghĩa

🗣️ 며느리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)