🌟 들여보내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들여보내다 (
드려보내다
) • 들여보내어 (드려보내어
) 들여보내 (드려보내
) • 들여보내니 (드려보내니
)
🗣️ 들여보내다 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅇㅂㄴㄷ: Initial sound 들여보내다
-
ㄷㅇㅂㄴㄷ (
들여보내다
)
: 안이나 속으로 들어가게 하다.
Động từ
🌏 GỬI VÀO, CỬ VÀO: Làm cho đi vào trong hay bên trong.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88)