🌟 들여보내다

Động từ  

1. 안이나 속으로 들어가게 하다.

1. GỬI VÀO, CỬ VÀO: Làm cho đi vào trong hay bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간식을 들여보내다.
    Send in snacks.
  • 관객을 들여보내다.
    Send in the audience.
  • 술상을 들여보내다.
    Send in the booze.
  • 방으로 들여보내다.
    Send him into the room.
  • 집으로 들여보내다.
    Send him into the house.
  • 아내는 아들을 욕실에 들여보내 양치질을 시켰다.
    The wife sent her son into the bathroom to brush his teeth.
  • 어머니는 커피만 방으로 들여보내고 당신은 들어오지는 않으셨다.
    Mother let only coffee into the room and you didn't come in.
  • 마실 것 좀 들여보내요.
    Send in some drinks.
    네, 어떤 것으로 준비할까요?
    Yeah, what do you want?

2. 어떤 단체나 조직 등의 구성원이 되게 하다.

2. CHO VÀO: Làm cho trở thành thành viên của một đoàn thể hay tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군대에 들여보내다.
    Send into the army.
  • 대학에 들여보내다.
    Send into a university.
  • 초등학교에 들여보내다.
    Send into an elementary school.
  • 학교에 들여보내다.
    Send into school.
  • 아주머니는 자기 딸을 기숙 학원에 들여보내기로 하였다.
    Ma'am decided to let her daughter into a boarding school.
  • 어머니는 아들을 군대에 들여보내고 싶지 않았다.
    The mother didn't want to send her son into the army.
  • 아들은 공부 잘해요?
    Is your son good at studying?
    아니, 서울에 있는 대학에 들여보내려면 지금부터 열심히 가르쳐야지.
    No, i have to teach hard from now on if i want to get into a university in seoul.

3. 다른 집안의 양자나 며느리, 사위가 되게 하다.

3. GỬI (GẮM) VÀO: Làm cho trở thành thành viên, con dâu hay con rể của nhà khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 며느리로 들여보내다.
    Send in as a daughter-in-law.
  • 사위로 들여보내다.
    Send in as a son-in-law.
  • 양자로 들여보내다.
    Send in as a proton.
  • 첩으로 들여보내다.
    Send in as a concubine.
  • 후궁으로 들여보내다.
    Send into the concubine.
  • 아저씨는 막내아들을 큰형님 댁 양자로 들여보냈다.
    Uncle let his youngest son into his eldest brother's foster home.
  • 그녀는 딸을 그 집안의 며느리로 들여보내고 싶지 않았지만 어쩔 수가 없었다.
    She didn't want to let her daughter into the family's daughter-in-law, but she couldn't help it.
  • 교통사고로 부모를 잃은 아이는 어떻게 됐어요?
    What happened to the kid who lost his parents in a car accident?
    고아원에 맡기느니 어느 집안에 양자로 들여보내기로 했대요.
    They decided to adopt him into a family rather than leave him in an orphanage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들여보내다 (드려보내다) 들여보내어 (드려보내어) 들여보내 (드려보내) 들여보내니 (드려보내니)


🗣️ 들여보내다 @ Giải nghĩa

💕Start 들여보내다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giáo dục (151)