🌟 고부 (姑婦)

Danh từ  

1. 시어머니와 며느리.

1. MẸ CHỒNG NÀNG DÂU: Mẹ chồng và con dâu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고부 갈등.
    High-value conflict.
  • Google translate 고부 관계.
    High-value relationships.
  • Google translate 고부 다툼.
    High-value quarrels.
  • Google translate 고부 사이.
    Between the parents.
  • Google translate 고부가 함께 살다.
    Live together in high esteem.
  • Google translate 나와 내 시어머니는 마치 친엄마와 친딸처럼 좋은 고부 사이이다.
    Me and my mother-in-law are as good old wives as real mothers and real daughters.
  • Google translate 고부 갈등에 풀기 위해서는 어머니와 부인 사이에 있는 남편의 관계가 중요하다.
    The husband's relationship between mother and wife is important in order to resolve the marital conflict.
  • Google translate 새 며느리하고 관계는 어때요?
    How's your relationship with your new daughter-in-law?
    Google translate 어느새 정이 많이 들어 돈독한 고부 관계를 유지하고 있어요.
    I'm so attached to her that i have a close relationship with her.

고부: mother-in-law and daughter-in-law,,,suegra y nuera, madre e hija políticas,أمّ الزوج وزوجته  ، حماة وزوجة ابن,хадам ээж ба бэр,mẹ chồng nàng dâu,แม่สามีและลูกสะใภ้,ibu mertua dan menantu perempuan,Свекровь и невестка,婆媳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고부 (고부)

🗣️ 고부 (姑婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)