🌟 며느리

☆☆   Danh từ  

1. 아들의 아내.

1. CON DÂU: Vợ của con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시어머니와 며느리.
    Mother-in-law and daughter-in-law.
  • 며느리가 들어오다.
    Daughter-in-law comes in.
  • 며느리를 맞다.
    Get a daughter-in-law.
  • 며느리를 보다.
    See one's daughter-in-law.
  • 그녀는 신세대 며느리를 대표하는 미시족 스타이다.
    She is a micro-star representing a new generation of daughters-in-law.
  • 우리 며느리는 성격이 털털하고 딸처럼 편해서 고부 갈등이 없다.
    My daughter-in-law is easy-going and as comfortable as her daughter-in-law, so there is no conflict between parents.
  • 올가을에 며느리를 보신다면서요?
    I heard you're seeing your daughter-in-law this fall.
    네. 다음 달에 결혼식을 하기로 했어요.
    Yeah. we're getting married next month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 며느리 (며느리)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  


🗣️ 며느리 @ Giải nghĩa

🗣️ 며느리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57)