🌟 집사람
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집사람 (
집싸람
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 집사람 @ Ví dụ cụ thể
- 저희 집사람. [저희]
🌷 ㅈㅅㄹ: Initial sound 집사람
-
ㅈㅅㄹ (
잔소리
)
: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẢM NHẢM, SỰ LÈ NHÈ, LỜI NÓI LẢM NHẢM: Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc lời nói đó. -
ㅈㅅㄹ (
집사람
)
: (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình. -
ㅈㅅㄹ (
정신력
)
: 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó. -
ㅈㅅㄹ (
적설량
)
: 땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TUYẾT TÍCH TỤ, LƯỢNG TUYẾT CHẤT ĐỐNG: Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất. -
ㅈㅅㄹ (
진실로
)
: 거짓 없이 정말로.
Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng. -
ㅈㅅㄹ (
짐수레
)
: 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí. -
ㅈㅅㄹ (
전속력
)
: 낼 수 있는 최대의 속력.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ TỐI ĐA: Tốc độ tối đa có thể đạt được. -
ㅈㅅㄹ (
종소리
)
: 종을 치면 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra khi đánh chuông. -
ㅈㅅㄹ (
집수리
)
: 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó. -
ㅈㅅㄹ (
주소록
)
: 여러 사람의 주소나 전화번호, 이메일 주소 등을 적어서 모아 둔 것.
Danh từ
🌏 SỔ ĐỊA CHỈ, SỔ DANH BẠ, SỔ ĐIỆN THOẠI: Cái ghi lại tập trung địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email... của nhiều người. -
ㅈㅅㄹ (
자생력
)
: 스스로 살아 나가는 능력이나 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Sức mạnh hay năng lực tự mình sống. -
ㅈㅅㄹ (
잡소리
)
: 시끄러운 여러 가지 소리.
Danh từ
🌏 TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào. -
ㅈㅅㄹ (
정수리
)
: 머리의 맨 위쪽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phía trên cùng của đầu.
• Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103)