🌟 집수리 (집 修理)

Danh từ  

1. 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.

1. SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집수리 견적서.
    A house repair estimate.
  • Google translate 대대적인 집수리.
    Massive house repairs.
  • Google translate 집수리가 끝나다.
    House repairs are complete.
  • Google translate 집수리를 마치다.
    Finish house repairs.
  • Google translate 집수리를 맡기다.
    Leave the house in repair.
  • Google translate 집수리를 시작하다.
    Begin repairing a house.
  • Google translate 아버지는 집이 오래되어 비가 새자 장마를 대비해 집수리를 하셨다.
    My father repaired the house for the rainy season when the house was old and the rain leaked out.
  • Google translate 우리는 시부모님의 아파트를 대대적으로 집수리를 하여 신혼집으로 사용할 생각이다.
    We intend to renovate our parents-in-law's apartment extensively and use it as a newlywed house.
  • Google translate 윗집 너무 시끄럽고 쿵쾅거려.
    The house upstairs is too noisy and thumping.
    Google translate 집수리를 하는가 봐.
    Looks like they're repairing the house.

집수리: home repair; home renovation,リフォーム。いえのしゅうり【家の修理】,réparation de logement, rénovation,reparación de casa, remodelación de vivienda,إصلاح منزل,сууцны засвар,sự sửa nhà,การซ่อมบ้าน, การซ่อมแซมบ้าน, การปรับปรุงบ้าน,pembaikan rumah, pembetulan rumah,ремонт; ремонтные работы,维修房屋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집수리 (집쑤리)
📚 Từ phái sinh: 집수리하다(집修理하다): 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하…

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)