🌟 집수리 (집 修理)

Danh từ  

1. 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.

1. SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집수리 견적서.
    A house repair estimate.
  • 대대적인 집수리.
    Massive house repairs.
  • 집수리가 끝나다.
    House repairs are complete.
  • 집수리를 마치다.
    Finish house repairs.
  • 집수리를 맡기다.
    Leave the house in repair.
  • 집수리를 시작하다.
    Begin repairing a house.
  • 아버지는 집이 오래되어 비가 새자 장마를 대비해 집수리를 하셨다.
    My father repaired the house for the rainy season when the house was old and the rain leaked out.
  • 우리는 시부모님의 아파트를 대대적으로 집수리를 하여 신혼집으로 사용할 생각이다.
    We intend to renovate our parents-in-law's apartment extensively and use it as a newlywed house.
  • 윗집 너무 시끄럽고 쿵쾅거려.
    The house upstairs is too noisy and thumping.
    집수리를 하는가 봐.
    Looks like they're repairing the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집수리 (집쑤리)
📚 Từ phái sinh: 집수리하다(집修理하다): 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하…

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226)