🌟 종소리 (鐘 소리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종소리 (
종쏘리
)
🗣️ 종소리 (鐘 소리) @ Ví dụ cụ thể
- 쨍그랑거리는 종소리. [쨍그랑거리다]
- 성당 종탑에서 쨍그랑거리는 종소리가 들려왔다. [쨍그랑거리다]
- 쨍그랑대는 종소리. [쨍그랑대다]
- 이 반은 왜 이렇게 술렁이는 거야? 수업 시작하는 종소리 못 들었어? [술렁이다]
- 해맑은 교회당의 종소리. [해맑다]
- 달랑대는 종소리. [달랑대다]
- 청명한 종소리. [청명하다 (淸明하다)]
- 성탄절 전야를 맞아서 교회에서 청명하게 종소리가 울렸다. [청명하다 (淸明하다)]
- 짤랑짤랑 종소리. [짤랑짤랑]
- 다섯 시쯤 두부 장수가 짤랑짤랑 종소리를 내며 집 앞을 지나갈 때 나가면 돼요. [짤랑짤랑]
- 딩동댕 종소리가 나다. [딩동댕]
- 딩동댕 종소리가 나면 교실로 빨리 돌아오라고 하셨어요. [딩동댕]
- 딩동댕 종소리. [딩동댕]
- 종탑의 종소리. [종탑 (鐘塔)]
- 저 교회당의 종탑에서 예배의 시작을 알리는 종소리가 은은히 들려온다. [종탑 (鐘塔)]
- 짤랑 종소리. [짤랑]
- 달랑달랑 종소리. [달랑달랑]
- 종소리가 달랑달랑 나다. [달랑달랑]
- 달랑달랑 종소리가 들리자 아이들은 급히 운동장으로 모였다. [달랑달랑]
- 제야의 종소리. [제야 (除夜)]
- 우리 제야의 종소리를 들으러 종로에 나갈래? [제야 (除夜)]
- 달랑달랑하는 종소리. [달랑달랑하다]
🌷 ㅈㅅㄹ: Initial sound 종소리
-
ㅈㅅㄹ (
잔소리
)
: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẢM NHẢM, SỰ LÈ NHÈ, LỜI NÓI LẢM NHẢM: Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc lời nói đó. -
ㅈㅅㄹ (
집사람
)
: (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình. -
ㅈㅅㄹ (
정신력
)
: 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó. -
ㅈㅅㄹ (
적설량
)
: 땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TUYẾT TÍCH TỤ, LƯỢNG TUYẾT CHẤT ĐỐNG: Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất. -
ㅈㅅㄹ (
진실로
)
: 거짓 없이 정말로.
Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng. -
ㅈㅅㄹ (
짐수레
)
: 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí. -
ㅈㅅㄹ (
전속력
)
: 낼 수 있는 최대의 속력.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ TỐI ĐA: Tốc độ tối đa có thể đạt được. -
ㅈㅅㄹ (
종소리
)
: 종을 치면 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra khi đánh chuông. -
ㅈㅅㄹ (
집수리
)
: 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó. -
ㅈㅅㄹ (
주소록
)
: 여러 사람의 주소나 전화번호, 이메일 주소 등을 적어서 모아 둔 것.
Danh từ
🌏 SỔ ĐỊA CHỈ, SỔ DANH BẠ, SỔ ĐIỆN THOẠI: Cái ghi lại tập trung địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email... của nhiều người. -
ㅈㅅㄹ (
자생력
)
: 스스로 살아 나가는 능력이나 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Sức mạnh hay năng lực tự mình sống. -
ㅈㅅㄹ (
잡소리
)
: 시끄러운 여러 가지 소리.
Danh từ
🌏 TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào. -
ㅈㅅㄹ (
정수리
)
: 머리의 맨 위쪽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phía trên cùng của đầu.
• Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)