🌟 술렁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술렁이다 (
술렁이다
)
🗣️ 술렁이다 @ Ví dụ cụ thể
- 전국이 술렁이다. [전국 (全國)]
- 일국이 술렁이다. [일국 (一國)]
- 증권가가 술렁이다. [증권가 (證券街)]
🌷 ㅅㄹㅇㄷ: Initial sound 술렁이다
-
ㅅㄹㅇㄷ (
실룩이다
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẾCH (MÔI), NHÍU (MÀY), NHĂN, CHUN (MŨI), MÉO (MẶT), CO RÚM: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㅇㄷ (
살랑이다
)
: 바람이 가볍게 불다.
Động từ
🌏 VI VU, THỔI LƯỚT NHẸ: Gió thổi nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㅇㄷ (
술렁이다
)
: 분위기 등이 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 XÔN XAO, CHỘN RỘN: Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ. -
ㅅㄹㅇㄷ (
슬라이딩
)
: 야구에서, 선수가 베이스를 밟거나 공을 잡기 위해 미끄러지듯 몸을 던지는 동작.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỚT BÓNG: Động tác cầu thủ ném người giống như bị trượt để chạm đến chốt hoặc bắt bóng trong bóng chày. -
ㅅㄹㅇㄷ (
설레이다
)
: → 설레다
Động từ
🌏 -
ㅅㄹㅇㄷ (
슬라이드
)
: 불빛을 비추어 반사된 모습을 확대하여 화면에 보이도록 만든 필름.
Danh từ
🌏 PHIM SLIDE, PHIM MÁY CHIẾU: Tấm phim được làm để có thể phóng to hình ảnh được chiếu sáng và nhìn thấy hình ảnh trên màn hình.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)