🌟 술렁이다

Động từ  

1. 분위기 등이 어수선하고 소란이 일다.

1. XÔN XAO, CHỘN RỘN: Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술렁이는 거리.
    Wandering streets.
  • 술렁이는 분위기.
    A tumultuous atmosphere.
  • 술렁이는 사람들.
    The gibberish.
  • 업계가 술렁이다.
    The industry's a rat.
  • 민심이 술렁이다.
    The people are agitated.
  • 밤이 되자 항구는 활기를 띠며 술렁이기 시작했다.
    At night the harbour began to liven up and buzz.
  • 연쇄 살인범이 붙잡혔다는 소식에 전국이 술렁였다.
    The news of the serial killer being caught stirred up the whole country.
  • 술렁이던 교실은 선생님이 들어오자 순식간에 조용해졌다.
    The noisy classroom quickly quieted down when the teacher came in.
  • 이 반은 왜 이렇게 술렁이는 거야? 수업 시작하는 종소리 못 들었어?
    Why is this class so noisy? didn't you hear the bell start?
    저희 선생님이 아직 안 오셨어요.
    My teacher hasn't come yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술렁이다 (술렁이다)

🗣️ 술렁이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)