🌷 Initial sound: ㅅㄹㅇㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

실룩이다 : 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHẾCH (MÔI), NHÍU (MÀY), NHĂN, CHUN (MŨI), MÉO (MẶT), CO RÚM: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

살랑이다 : 바람이 가볍게 불다. Động từ
🌏 VI VU, THỔI LƯỚT NHẸ: Gió thổi nhẹ nhàng.

술렁이다 : 분위기 등이 어수선하고 소란이 일다. Động từ
🌏 XÔN XAO, CHỘN RỘN: Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ.

슬라이딩 (sliding) : 야구에서, 선수가 베이스를 밟거나 공을 잡기 위해 미끄러지듯 몸을 던지는 동작. Danh từ
🌏 SỰ LƯỚT BÓNG: Động tác cầu thủ ném người giống như bị trượt để chạm đến chốt hoặc bắt bóng trong bóng chày.

설레이다 : → 설레다 Động từ
🌏

슬라이드 (slide) : 불빛을 비추어 반사된 모습을 확대하여 화면에 보이도록 만든 필름. Danh từ
🌏 PHIM SLIDE, PHIM MÁY CHIẾU: Tấm phim được làm để có thể phóng to hình ảnh được chiếu sáng và nhìn thấy hình ảnh trên màn hình.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101)