🌟 잔소리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔소리 (
잔소리
)
📚 Từ phái sinh: • 잔소리하다: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓다., 필요 이상으로 듣기 싫은 말을 하며 꾸…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Mối quan hệ con người
🗣️ 잔소리 @ Ví dụ cụ thể
- 엄마, 잔소리 좀 그만해요. [을 위해서]
- 안의 잔소리. [안]
- 잔소리가 쟁쟁거리다. [쟁쟁거리다 (琤琤거리다)]
- 아, 누나. 제발 잔소리 좀 그만 해. 학교에 가도 그 잔소리가 계속 쟁쟁거려. [쟁쟁거리다 (琤琤거리다)]
- 어제 김 부장님한테 한 시간 동안 잔소리 들었어. [실수 (失手)]
- 쓸데없는 잔소리. [쓸데없다]
- 휴, 이러니저러니 잔소리 좀 그만해. [이러니저러니]
- 잔소리 좀 그만해, 누나. [허송세월하다 (虛送歲月하다)]
- 친정어머니의 잔소리. [친정어머니 (親庭어머니)]
- 알았으니까 잔소리 좀 그만 해. [팡팡]
- 여편네가 잔소리하다. [여편네 (女便네)]
- 다음에. 여편네한테 잔소리 안 들으려면 일찍 가야 돼. [여편네 (女便네)]
- 기분이 좋아지려다가 엄마의 잔소리 때문에 다시 나빠졌다. [-려다가]
- 부모가 잔소리 좀 했다고 자식이 부모를 폭행했다면서? [부패되다 (腐敗되다)]
- 저도 나이 사십인데 잔소리 좀 그만하세요. [늙을수록 느는 건 잔소리뿐이다]
- 늙을수록 느는 건 잔소리뿐이잖니. [늙을수록 느는 건 잔소리뿐이다]
- 당신, 아이들한테 잔소리 너무 자주 하는 거 아니야? [-래야]
- 소나기 같은 잔소리. [소나기]
- 글쎄, 아내가 소나기 같은 잔소리를 하기 시작하는 거야. [소나기]
🌷 ㅈㅅㄹ: Initial sound 잔소리
-
ㅈㅅㄹ (
잔소리
)
: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẢM NHẢM, SỰ LÈ NHÈ, LỜI NÓI LẢM NHẢM: Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc lời nói đó. -
ㅈㅅㄹ (
집사람
)
: (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình. -
ㅈㅅㄹ (
정신력
)
: 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó. -
ㅈㅅㄹ (
적설량
)
: 땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TUYẾT TÍCH TỤ, LƯỢNG TUYẾT CHẤT ĐỐNG: Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất. -
ㅈㅅㄹ (
진실로
)
: 거짓 없이 정말로.
Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng. -
ㅈㅅㄹ (
짐수레
)
: 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí. -
ㅈㅅㄹ (
전속력
)
: 낼 수 있는 최대의 속력.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ TỐI ĐA: Tốc độ tối đa có thể đạt được. -
ㅈㅅㄹ (
종소리
)
: 종을 치면 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra khi đánh chuông. -
ㅈㅅㄹ (
집수리
)
: 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó. -
ㅈㅅㄹ (
주소록
)
: 여러 사람의 주소나 전화번호, 이메일 주소 등을 적어서 모아 둔 것.
Danh từ
🌏 SỔ ĐỊA CHỈ, SỔ DANH BẠ, SỔ ĐIỆN THOẠI: Cái ghi lại tập trung địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email... của nhiều người. -
ㅈㅅㄹ (
자생력
)
: 스스로 살아 나가는 능력이나 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Sức mạnh hay năng lực tự mình sống. -
ㅈㅅㄹ (
잡소리
)
: 시끄러운 여러 가지 소리.
Danh từ
🌏 TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào. -
ㅈㅅㄹ (
정수리
)
: 머리의 맨 위쪽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phía trên cùng của đầu.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155)