🌟 욕설 (辱說)

  Danh từ  

1. 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말.

1. LỜI CHỬI BỚI, LỜI CHỬI RỦA, LỜI MẮNG NHIẾC: Lời tục tĩu mắng mỏ hay coi thường người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거침없는 욕설.
    Outspoken swearing.
  • Google translate 험한 욕설.
    Rough swearing.
  • Google translate 욕설을 늘어놓다.
    Use abusive language.
  • Google translate 욕설을 뱉다.
    Spit out a curse.
  • Google translate 욕설을 일삼다.
    Use abusive language.
  • Google translate 욕설을 퍼붓다.
    Swear abuse.
  • Google translate 욕설을 하다.
    Use abusive language.
  • Google translate 욕설을 해 대다.
    Use abusive language.
  • Google translate 가격 흥정을 하다 시비가 붙은 상인과 손님은 서로 욕설을 해 가며 싸웠다.
    The merchant and the guest quarreled over the price bargain fought each other with abusive language.
  • Google translate 술에 취해 버스에 탄 승객은 버스 운전기사에게 욕설을 퍼부으며 버스 안에서 깽판을 부렸다.
    The drunk passenger on the bus was banging on the bus, swearing at the bus driver.
  • Google translate 저 선수는 왜 퇴장을 당했어?
    Why was that player sent off?
    Google translate 경기 도중에 상대편 선수에게 욕설을 뱉었거든.
    I swore at my opponent during the game.
Từ đồng nghĩa 욕(辱): 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말., 잘못을 해서 듣는 꾸지람., 부끄럽고…

욕설: curse; abuse; insult,あくたい【悪態】。わるくち・わるぐち【悪口】。ぞうげん・ぞうごん【雑言】,injure, insulte, grossièreté,insulto,شتيمة,хараал, зүхэл,lời chửi bới, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc,คำด่า, คำสบถ,hinaan, bahasa kasar, bahasa tidak senonoh,брань; ругательство; ругань; упрёки,骂,辱骂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕설 (욕썰)
📚 Từ phái sinh: 욕설하다: 남의 인격을 무시하는 모욕적인 말이나 남을 저주하는 말을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 욕설 (辱說) @ Giải nghĩa

🗣️ 욕설 (辱說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)