🌟 원색적 (原色的)

  Định từ  

1. 강렬한 색의.

1. THUỘC VỀ MÀU MẠNH: Thuộc về màu gốc chói

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원색적 그림.
    A primary color picture.
  • Google translate 원색적 무늬.
    Original pattern.
  • Google translate 원색적 사진.
    A primary color photograph.
  • Google translate 원색적 색감.
    Original color.
  • Google translate 원색적 색채.
    Primary colors.
  • Google translate 원색적 빛깔.
    Original color.
  • Google translate 원주민들은 원색적 옷으로 몸을 치장하였다.
    The aborigines dressed themselves in primary colors.
  • Google translate 주인은 한 면의 벽을 원색적 색으로 화려하게 칠했다.
    The owner painted one side of the wall splendidly with primary colors.

원색적: vivid,げんしょくてき【原色的】,(dét.) coloré,de color primario,بِلون أوّليا,хурц, хэт тод,thuộc về màu mạnh,ที่มีสีสด, ที่เป็นสีสด,tajam, mencolok,первоначального цвета,基色,本色,

2. 비난이나 표현 등을 숨김없이 모두 드러내는.

2. CÓ TÍNH THẲNG THỪNG: Thổ lộ tất cả không giấu giếm những lời phê bình hay trình bày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원색적 비난.
    A raw accusation.
  • Google translate 원색적 위험.
    Primary risk.
  • Google translate 원색적 표현.
    Original expression.
  • Google translate 원색적 언어.
    Original language.
  • Google translate 원색적 욕설.
    Original swearing.
  • Google translate 원색적 소설.
    Original novel.
  • Google translate 원색적 작품.
    Original work.
  • Google translate 기자는 원색적 표현을 써서 사람들의 이목을 끌었다.
    The reporter drew people's attention by using primary expressions.
  • Google translate 이혼을 앞둔 부부는 서로의 약점을 들추며 원색적 비판을 멈추지 않았다.
    The couple, who were about to divorce, never stopped criticizing each other for their weaknesses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원색적 (원색쩍)
📚 Từ phái sinh: 원색(原色): 원래 제가 가진 색., 화려하고 강렬한 색., 꾸미지 않은 원래의 상태. …

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)