🌟 내리

Phó từ  

1. 잇달아 계속해서.

1. LIÊN TIẾP, SUỐT: Tiếp nối liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 축구팀은 전국 대회에서 내리 두 번을 우승했다.
    Our football team won two national championships in a row.
  • Google translate 우리나라는 체조 종목에서 1988년 올림픽 이후 내리 메달을 따고 있다.
    Our country has won medals in gymnastics since the 1988 olympics.
  • Google translate 너 또 아들 낳았다면서?
    I heard you had another son.
    Google translate 응. 어떻게 내리 셋이나 아들만 나오나 몰라.
    Yeah. i don't know how only three sons come out.

내리: successively; at a stretch; in a row,ずっと。つづけて【続けて】,d'affilée, de suite, sans interruption, en continu, sans arrêt, sans discontinuer, continuellement,continuamente, sin cesar, siempre, de principio a fin,متتال,дараалан, удаа дараа,liên tiếp, suốt,ตลอด, รวด, ซ้ำไปซ้ำมา, พร่ำเพรื่อ, ซ้ำซาก, ซ้ำ ๆ ซาก ๆ, ซ้ำ ๆ, ซ้ำแล้วซ้ำเล่า, ครั้งแล้วครั้งเล่า,terus-menerus, tanpa henti, sambung-menyambung, berurutan,,连续,接连,

2. 사정없이 마구.

2. VÔ CỚ: Bừa bãi, vô cớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내리 짓밟다.
    Trample down.
  • Google translate 내리 짓누르다.
    Press down.
  • Google translate 내리 닥치다.
    Climb down.
  • Google translate 내리 퍼붓다.
    Drop down.
  • Google translate 적들은 쉴 새 없이 총탄을 내리 퍼부었다.
    Enemies bombarded incessantly with bullets.
  • Google translate 개 한 마리를 내리 짓밟으며 학대하던 남자가 경찰에 붙잡혔다.
    A man who trampled a dog down and abused it was caught by the police.
  • Google translate 아까 승규랑은 왜 그렇게 심하게 싸운 거야?
    Why did you fight so hard with seung-gyu earlier?
    Google translate 그 녀석이 다짜고짜 나에게 욕설을 내리 퍼붓는 바람에 나도 화를 못 이겼지.
    I couldn't beat his anger because he suddenly cursed at me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내리 (내리)

🗣️ 내리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Luật (42)