🌟 피바다
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피바다 (
피바다
)
🌷 ㅍㅂㄷ: Initial sound 피바다
-
ㅍㅂㄷ (
퍼붓다
)
: 비나 눈이 엄청나게 많이 마구 내리다.
☆
Động từ
🌏 TRÚT ÀO ÀO, RƠI ÀO ÀO, ĐỔ XUỐNG ÀO ÀO: Mưa hay tuyết rơi nhiều dữ dội. -
ㅍㅂㄷ (
피바다
)
: (비유적으로) 사방에 온통 피가 여기저기 흩어져 어지러운 곳.
Danh từ
🌏 BIỂN MÁU: (cách nói ẩn dụ) Nơi tứ phương đầy máu vương vãi bừa bãi chỗ này chỗ kia.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78)