🌟 피바다

Danh từ  

1. (비유적으로) 사방에 온통 피가 여기저기 흩어져 어지러운 곳.

1. BIỂN MÁU: (cách nói ẩn dụ) Nơi tứ phương đầy máu vương vãi bừa bãi chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽음의 피바다.
    A sea of blood of death.
  • Google translate 끔찍한 피바다.
    A terrible sea of blood.
  • Google translate 처참한 피바다.
    A terrible sea of blood.
  • Google translate 피바다가 되다.
    Become a bloodbath.
  • Google translate 피바다를 이루다.
    Form a bloodbath.
  • Google translate 피바다로 만들다.
    Turn into a sea of blood.
  • Google translate 피바다로 변하다.
    Turn into a sea of blood.
  • Google translate 큰 폭발 사고가 난 그곳은 그야말로 처참한 피바다였다.
    The place where the big explosion took place was simply a terrible sea of blood.
  • Google translate 전쟁이 벌어진 그 마을은 곳곳에 시체가 쌓여 완전히 피바다를 이루었다.
    The village where the war broke out was covered with dead bodies and was completely covered in blood.
  • Google translate 대량 학살이 일어났던 그때가 기억 나십니까?
    Do you remember when the genocide took place?
    Google translate 네, 굉장히 끔찍했었죠. 이 동네가 피바다였습니다.
    Yeah, it was awful. this town was a bloodbath.

피바다: sea of blood,ちのうみ【血の海】,mer de sang,mar de sangre,بحر دماء,цусан далай,biển máu,ทะเลเลือด,banjir darah,море крови,血海,血泊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피바다 (피바다)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78)