🌟 큰비

Danh từ  

1. 오랫동안 많이 쏟아지는 비.

1. MƯA TO, MƯA LỚN: Mưa trút xuống nhiều trong khoảng thời gian lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무서운 큰비.
    Scary heavy rain.
  • Google translate 큰비 피해.
    Heavy rain damage.
  • Google translate 큰비가 내리다.
    Heavy rain falls.
  • Google translate 큰비가 퍼붓다.
    It's raining heavily.
  • Google translate 큰비로 무너지다.
    Collapse in a heavy rain.
  • Google translate 어제 갑자기 큰비가 쏟아져 도로가 물에 잠겼다.
    A sudden heavy rain flooded the road yesterday.
  • Google translate 몇 년간 극심한 가뭄이 계속되자 마을 사람들을 큰비가 내리길 기원했다.
    After years of severe drought, the villagers prayed for a heavy rain.
  • Google translate 지난주부터 내린 큰비로 여러 지역에서 수해가 발생했대.
    Heavy rains since last week have caused flooding in many areas.
    Google translate 수재민들을 도울 방법을 찾아보자.
    Let's find a way to help the flood victims.

큰비: heavy rain; downpour,おおあめ【大雨】。ごうう【豪雨】,pluie torrentielle, pluie diluvienne,lluvia fuerte, lluvias torrenciales,مطر غزير، وابل، هطول المطر,аадар бороо, азарган бороо, хүчтэй бороо,mưa to, mưa lớn,ฝนตกหนัก, ฝนห่าใหญ่, พายุฝน,hujan deras, hujan lebat,затяжные дожди,大雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰비 (큰비)

🗣️ 큰비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59)