🌟 보름날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보름날 (
보름날
)
🗣️ 보름날 @ Ví dụ cụ thể
- 유월 보름날. [유월 (六▽月)]
🌷 ㅂㄹㄴ: Initial sound 보름날
-
ㅂㄹㄴ (
비린내
)
: 물고기나 동물의 피 등에서 나는 코를 찌르는 느낌의 역겹고 매스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH, MÙI TANH TƯỞI: Mùi nồng và ghê tởm do cảm giác xộc vào mũi, tỏa ra từ máu của động vật hay cá. -
ㅂㄹㄴ (
보름날
)
: 음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY RẰM: Ngày 15 của tháng, theo âm lịch.
• Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43)