🌟 도보 (徒步)

  Danh từ  

1. 자전거나 자동차 등의 탈것을 타지 않고 걸어감.

1. SỰ ĐI BỘ, SỰ ĐI DẠO, SỰ DẠO BỘ: Việc bước đi chứ không đi các phương tiện giao thông như xe đạp hay ô tô v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도보 순찰.
    Walking patrol.
  • 도보 여행.
    A walking tour.
  • 도보 행군.
    Walk march.
  • 도보로 가다.
    Walk.
  • 도보로 떠나다.
    Leave on foot.
  • 나는 매일 도보로 학교에 간다.
    I go to school on foot every day.
  • 이곳은 유적지가 모여 있어 도보로 관광을 하기에 좋다.
    This place is good for sightseeing on foot because of the collection of historical sites.
  • 지수야, 너 전국 여행을 할 때 차 타고 다닐 거야?
    Jisoo, are you going to drive around when you travel the country?
    아니. 도보 여행으로 계획했어.
    No. i planned it on a walking trip.
Từ đồng nghĩa 보행(步行): 걸어 다님.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도보 (도보)
📚 Từ phái sinh: 도보하다: 탈것을 타지 않고 걸어가다., 보답하기를 꾀하다.

🗣️ 도보 (徒步) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99)