🌟 비밀번호 (秘密番號)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비밀번호 (
비ː밀번호
)
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 비밀번호 (秘密番號) @ Giải nghĩa
- 쿠키 (cookie) : 컴퓨터에서, 웹 사이트를 방문한 기록이나 비밀번호 등의 정보를 담아 두었다가 다음에 같은 웹 사이트에 들어갈 때 되살리는 파일.
🗣️ 비밀번호 (秘密番號) @ Ví dụ cụ thể
- 공공칠가방의 비밀번호. [공공칠가방 (空空七가방)]
- 그는 공공칠가방의 비밀번호를 맞춘 뒤 가방을 열었다. [공공칠가방 (空空七가방)]
- 아이디와 비밀번호. [아이디 (ID)]
- 아이디와 비밀번호를 입력하세요. [아이디 (ID)]
- 비밀번호 기억 안 나? [생각나다]
- 계속된 비밀번호 입력 오류로 계좌 이체 서비스가 거부되었다. [거부되다 (拒否되다)]
🌷 ㅂㅁㅂㅎ: Initial sound 비밀번호
-
ㅂㅁㅂㅎ (
비밀번호
)
: 은행 계좌나 컴퓨터 등에서 보안을 위하여 남이 알 수 없도록 만들어 쓰는 번호.
☆☆
Danh từ
🌏 MẬT MÃ: Số được tạo ra mà người khác không thể biết để bảo mật trong máy tính hay tài khoản ngân hàng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)