🌟 비밀번호 (秘密番號)

☆☆   Danh từ  

1. 은행 계좌나 컴퓨터 등에서 보안을 위하여 남이 알 수 없도록 만들어 쓰는 번호.

1. MẬT MÃ: Số được tạo ra mà người khác không thể biết để bảo mật trong máy tính hay tài khoản ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비밀번호 등록.
    Password registration.
  • 비밀번호가 유출되다.
    Passwords are leaked.
  • 비밀번호를 누르다.
    Press the password.
  • 비밀번호를 도용하다.
    Stealing passwords.
  • 비밀번호를 입력하다.
    Enter a password.
  • 비밀번호를 정하다.
    Set a password.
  • 민준이는 계좌의 비밀번호를 잊어버려서 은행에서 돈을 찾을 수 없었다.
    Min-jun forgot the password of his account, so he couldn't find the money from the bank.
  • 지수는 핸드폰에 비밀번호를 설정해 아무나 사용할 수 없도록 해 놓았다.
    Jisoo has set a password on her cell phone so no one can use it.
  • 그는 집에 들어가자마자 자동 응답 전화기의 비밀번호를 눌러 녹음된 메시지를 들었다.
    As soon as he got home, he pressed the password of the answering phone and heard the recorded message.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비밀번호 (비ː밀번호)
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 비밀번호 (秘密番號) @ Giải nghĩa

🗣️ 비밀번호 (秘密番號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)