🌟 공공칠가방 (空空七 가방)

Danh từ  

1. 사각형의 까만색 서류 가방.

1. TÚI HỒ SƠ: Túi đựng hồ sơ màu đen hình chữ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공칠가방의 비밀번호.
    Password for public seven bags.
  • Google translate 공공칠가방을 들고 다니다.
    Carry a public seven-pack.
  • Google translate 공공칠가방을 사다.
    Buy a public seven-bag.
  • Google translate 공공칠가방을 열다.
    Open a public seven-bag.
  • Google translate 남자는 까만 공공칠가방에서 비밀 문서를 꺼냈다.
    The man took out a secret document from a black public seven-bag.
  • Google translate 그는 공공칠가방의 비밀번호를 맞춘 뒤 가방을 열었다.
    He set the password for the public seven bags and opened the bag.
  • Google translate 공공칠가방을 들고 다녀?
    Why do you carry a public seven-pack?
    Google translate 중요한 서류가 들어 있거든.
    It's got important paperwork.

공공칠가방: briefcase,アタッシュケース。アタッシェケース,mallette James Bond, attaché-case,portafolio, maletín de documentos, cartera de documentos,حقيبة 007,дипломат цүнх,túi hồ sơ,กระเป๋าเอกสาร, กระเป๋าเจมส์บอนด์,,кейс,007公文包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공칠가방 (공공칠가방)

💕Start 공공칠가방 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)