🌟 공공칠가방 (空空七 가방)

Danh từ  

1. 사각형의 까만색 서류 가방.

1. TÚI HỒ SƠ: Túi đựng hồ sơ màu đen hình chữ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공칠가방의 비밀번호.
    Password for public seven bags.
  • 공공칠가방을 들고 다니다.
    Carry a public seven-pack.
  • 공공칠가방을 사다.
    Buy a public seven-bag.
  • 공공칠가방을 열다.
    Open a public seven-bag.
  • 남자는 까만 공공칠가방에서 비밀 문서를 꺼냈다.
    The man took out a secret document from a black public seven-bag.
  • 그는 공공칠가방의 비밀번호를 맞춘 뒤 가방을 열었다.
    He set the password for the public seven bags and opened the bag.
  • 공공칠가방을 들고 다녀?
    Why do you carry a public seven-pack?
    중요한 서류가 들어 있거든.
    It's got important paperwork.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공칠가방 (공공칠가방)

💕Start 공공칠가방 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119)