🌟 동사무소 (洞事務所)

Danh từ  

1. ‘동 주민 센터’를 전에 이르던 말.

1. ỦY BAN PHƯỜNG: Từ trước đây chỉ ‘동 주민 센터’ (ủy ban phường).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식을 일주일 앞둔 그 커플은 함께 동사무소를 찾아 혼인 신고를 했다.
    A week before the wedding, the couple visited the office together and reported their marriage.
  • Google translate 공무원 시험에 합격한 전 씨는 내일부터 한 동사무소로 출근을 한다.
    Mr. jeon, who passed the civil service examination, goes to work at a dong office from tomorrow.
  • Google translate 주민 등록 등본을 떼어야 하는데 꼭 동사무소에 가야 하나?
    I need to get a resident registration copy. do i have to go to the community office?
    Google translate 안 가도 돼. 요즘은 인터넷으로도 발급받을 수 있잖아.
    You don't have to go. you can get it on the internet these days.
Từ đồng nghĩa 동 주민 센터(洞住民center): 행정 구역 단위인 동의 행정 업무를 맡아보는 기관.
Từ đồng nghĩa 동(洞): 시, 구의 아래이며 통과 반보다 위인 행정 구역., 행정 구역 단위인 동의 행…

동사무소: dong office,どうのやくば【洞の役場】,bureau de "dong", mairie de quartier,oficina de dong (unidad administrativa),مكتب القرعة,хороо хорин, хорооны захиргаа,ủy ban phường,สำนักงานแขวง, ศูนย์บริการประชาชนประจำแขวง,kantor kecamatan,районный центр; окружная контора; районное отделение,洞事务所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동사무소 (동ː사무소)

🗣️ 동사무소 (洞事務所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)