🌟 동사무소 (洞事務所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동사무소 (
동ː사무소
)
🗣️ 동사무소 (洞事務所) @ Ví dụ cụ thể
- 맞아, 동사무소 앞에 있는 유휴지를 활용하면 좋을 텐데. [유휴지 (遊休地)]
- 동사무소 직원이 집집이 방문할 테니 가급적 오후에는 외출하지 마십시오. [집집이]
- 동사무소 가는 길 좀 알려주시겠어요? [골목]
- 동사무소 직원이 회계 업무를 하면서 몰래 돈을 집어먹다 결국 적발되었다. [집어먹다]
- 동사무소 직원들이 지방에 몸소 왕림한 높은 관리를 맞으러 나왔다. [왕림하다 (枉臨하다)]
- 실례지만 동사무소 가려면 어디로 가야 해요? [일로]
- 일로 곧장 가시면 동사무소가 나올 거예요. [일로]
- 안녕하십니까. 이번 달부터 동사무소 고용원으로 일하게 되었습니다. 잘 부탁드립니다. [고용원 (雇傭員)]
- 구 동사무소. [구 (舊)]
🌷 ㄷㅅㅁㅅ: Initial sound 동사무소
-
ㄷㅅㅁㅅ (
동사무소
)
: ‘동 주민 센터’를 전에 이르던 말.
Danh từ
🌏 ỦY BAN PHƯỜNG: Từ trước đây chỉ ‘동 주민 센터’ (ủy ban phường).
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)