🌟 하오 (下午)

Danh từ  

1. 낮 열두 시부터 밤 열두 시까지의 시간.

1. HẠ NGỌ, SAU NGỌ: Thời gian từ 12 giờ trưa tới 12 giờ đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 20일 하오.
    20 days.
  • Google translate 토요일 하오.
    Saturday.
  • Google translate 나른한 하오.
    Drowsy hao.
  • Google translate 하오 네 시.
    Hao four o'clock.
  • Google translate 하오 한 시.
    Hao one o'clock.
  • Google translate 하오가 되다.
    Become hao.
  • Google translate 친구는 하오 일곱 시에 미국으로 가는 비행기를 탔다.
    My friend got on a plane to america at seven o'clock.
  • Google translate 민준이는 하오 열한 시 즈음의 밤늦은 시간에 겨우 목적지에 도착하였다.
    Min-jun barely reached his destination around 11 o'clock at night.
  • Google translate 피해자가 사고를 당한 시각이 대략 언제쯤이었습니까?
    Approximately when was the victim involved in the accident?
    Google translate 글쎄요. 하오 열 시 즈음이었던 것으로 기억합니다.
    Well, i remember it was around ten o'clock.
Từ đồng nghĩa 오후(午後): 정오부터 해가 질 때까지의 동안., 정오부터 밤 열두 시까지의 시간.

하오: afternoon,かご【下午】。ごご【午後】,après-midi et soir,tarde y noche,بعد الظهر,үдээс хойш,hạ ngọ, sau ngọ,หลังเที่ยงวันจนถึงเที่ยงคืน,setelah tengah hari,,下午,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하오 (하ː오)

🗣️ 하오 (下午) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82)